Full Name: Josué Ahouré
Tên áo: AHOURÉ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 31 (Jul 18, 1993)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 77
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 10
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 27, 2024 | ASF Andrézieux | 72 |
Nov 18, 2021 | ASF Andrézieux | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Idriss Saadi | F(C) | 32 | 78 | |||
6 | Aliou Dembélé | DM,TV(C) | 36 | 76 | ||
10 | Nianankoro Doumbia | DM,TV(C) | 28 | 74 | ||
15 | Issiaka Bamba | AM,F(PTC) | 30 | 70 | ||
Victor Glaentzlin | F(C) | 26 | 70 | |||
4 | Djegui Koita | HV(C) | 25 | 73 | ||
Germain Kapela | HV,DM(T) | 22 | 70 | |||
22 | Clidis da Silva | HV,DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
5 | Rafael Mazzei | HV,DM,TV(P) | 35 | 73 | ||
16 | Erwan Drais | GK | 27 | 70 | ||
Philippe Etoughe | AM(PT),F(PTC) | 28 | 72 |