?
Romain SPANO

Full Name: Romain Spano Rahou

Tên áo: SPANO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 30 (Oct 31, 1994)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 182

Weight (Kg): 76

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 17, 2024Annecy FC76
Jun 10, 2024Annecy FC76
Mar 24, 2022Annecy FC76
Mar 21, 2022Annecy FC72

Annecy FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Ahmed KashiAhmed KashiDM,TV(C)3677
21
Fabrice N'SakalaFabrice N'SakalaHV(PT),DM(T)3478
17
Vincent PajotVincent PajotDM,TV(C)3480
25
Yohan DemoncyYohan DemoncyDM,TV(C)2877
1
Florian EscalesFlorian EscalesGK2880
16
Thomas CallensThomas CallensGK2673
6
François LajugieFrançois LajugieHV(PC)2880
Killian CaméléKillian CaméléHV,DM,TV(T)2170
11
Goteh NtigneeGoteh NtigneeAM(PTC),F(PT)2263
30
Tidiane MalbecTidiane MalbecGK2367
22
Clément BillemazClément BillemazAM,F(PTC)2676
10
Kapit DjocoKapit DjocoF(C)2980
2
Hamjatou SoukounaHamjatou SoukounaHV(C)2678
7
Noha LeminaNoha LeminaAM(PTC)1970
27
Julien KouadioJulien KouadioHV(PC),DM(P)2575
23
Karim CisséKarim CisséDM,TV(C)2065
41
Thibault DelphisThibault DelphisHV(PC)2273
28
Antoine LaroseAntoine LaroseTV(C),AM(PTC)3177
4
Ritchy Valme
AS Monaco
HV(C)1973
9
Trévis Dago
Lille OSC
F(C)1970
26
Anthony Bermont
RC Lens
AM(PTC)1970
18
Axel DrouhinAxel DrouhinHV(C)2476
20
Josué TiendrébéogoJosué TiendrébéogoTV,AM(C)2270