?
Yevgeniy MOROZKO

Full Name: Yevgeniy Morozko

Tên áo: MOROZKO

Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT)

Chỉ số: 76

Tuổi: 32 (Feb 15, 1993)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 68

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: gừng

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 28, 2024Veres Rivne76
Oct 3, 2024Veres Rivne76
Oct 3, 2024Veres Rivne78
Jul 1, 2024Veres Rivne78
Jun 2, 2024Polissya Zhytomyr78
Jun 1, 2024Polissya Zhytomyr78
Feb 26, 2024Polissya Zhytomyr đang được đem cho mượn: Veres Rivne78
Sep 30, 2022Polissya Zhytomyr78
Aug 18, 2022Polissya Zhytomyr78

Veres Rivne Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Ruslan StepanyukRuslan StepanyukAM,F(C)3381
14
Igor KharatinIgor KharatinDM,TV(C)3079
10
Dmytro KlyotsDmytro KlyotsDM,TV,AM(C)2977
29
Valeriy KucherovValeriy KucherovDM,TV(C)3177
47
Bogdan KogutBogdan KogutGK3776
6
Giorgi KutsiaGiorgi KutsiaHV(P),DM,TV(C)2577
23
Andriy KozhukharAndriy KozhukharGK2578
33
Roman GoncharenkoRoman GoncharenkoHV(C)3178
11
Vitaliy DakhnovskyiVitaliy DakhnovskyiHV,DM,TV,AM(PT)2677
89
Mykola GayduchykMykola GayduchykF(C)2578
77
Vladyslav SharayVladyslav SharayTV,AM(PT)2778
90
Samuel NongohSamuel NongohAM,F(PTC)2173
2
Maksym SmiyanMaksym SmiyanHV,DM(T),TV,AM(TC)2373
3
Semen VovchenkoSemen VovchenkoHV(C)2578
99
Luan Campos
América Mineiro
AM(PT),F(PTC)2378
95
Yevgeniy ShevchenkoYevgeniy ShevchenkoHV,DM,TV(T)2976
71
Vasyl GakmanVasyl GakmanHV,DM,TV(P)2475
8
Dmytro GodyaDmytro GodyaTV(C),AM(TC)2073
44
Danyil ChecherDanyil ChecherHV(C)2065
17
Mykhaylo ProtasevychMykhaylo ProtasevychHV,DM,TV(P)2073
35
Nazar BalabaNazar BalabaHV,DM(C)1965
80
Wendell Gabriel
Polissya Zhytomyr
F(C)2170