Full Name: Athanasios Margaritis
Tên áo: MARGARITIS
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 65
Tuổi: 28 (Mar 17, 1997)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 28, 2024 | PAS Lamia 1964 | 65 |
Aug 28, 2024 | PAS Lamia 1964 | 65 |
Aug 22, 2024 | PAS Lamia 1964 | 67 |
Feb 4, 2024 | PAS Lamia 1964 | 67 |
Jan 26, 2024 | PAS Lamia 1964 | 73 |
Jun 2, 2023 | PAS Lamia 1964 | 73 |
Jun 1, 2023 | PAS Lamia 1964 | 73 |
Jan 19, 2023 | PAS Lamia 1964 đang được đem cho mượn: Olympiakos Volou | 73 |
Mar 17, 2021 | PAS Lamia 1964 | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | ![]() | Antonis Dentakis | HV,DM(P) | 30 | 76 | |
20 | ![]() | Andreas Athanasakopoulos | TV,AM(C) | 23 | 73 | |
4 | ![]() | Léo Andrade | HV(C) | 27 | 78 | |
41 | ![]() | Konstantinos Gyftomitros | HV(C) | 18 | 63 | |
44 | ![]() | Rafail Margaritis | TV(C) | 20 | 63 | |
70 | ![]() | Dimitrios Tsiakas | AM(PT) | 17 | 63 | |
23 | ![]() | Giannis Doiranlis | DM,TV,AM(C) | 22 | 76 | |
82 | ![]() | Alexandros Kapsaliaris | GK | 17 | 60 |