Full Name: Marcus Andersen
Tên áo: ANDERSEN
Vị trí: GK
Chỉ số: 68
Tuổi: 23 (May 29, 2001)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 67
CLB: Skeid Fotball
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 13, 2024 | Skeid Fotball | 68 |
Jun 4, 2023 | IL Hodd | 68 |
Jan 2, 2023 | IL Hodd | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Martin Hoel Andersen | AM,F(C) | 29 | 77 | ||
3 | ![]() | Fredrik Flo | HV(TC) | 28 | 67 | |
4 | ![]() | Per Steiring | HV(PC) | 28 | 73 | |
![]() | Kristoffer Odemarksbakken | TV,AM(PT),F(PTC) | 29 | 77 | ||
29 | ![]() | Sulayman Bojang | HV,DM,TV(PT) | 27 | 75 | |
1 | ![]() | Marcus Andersen | GK | 23 | 68 | |
6 | ![]() | Torje Naustdal | DM,TV(C) | 24 | 73 | |
7 | ![]() | Jesper Fiksdal | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | |
33 | ![]() | Filip Stensland | TV(C) | 20 | 67 |