?
Benjamin HJERTSTRAND

Full Name: Benjamin Hjertstrand

Tên áo: HJERTSTRAND

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 31 (Jan 22, 1994)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 83

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 31, 2024Ekenäs IF73
Nov 26, 2024Ekenäs IF73
Nov 20, 2024Ekenäs IF76
Oct 1, 2024Ekenäs IF76
Aug 3, 2024Ekenäs IF76
Jan 23, 2024FC Zhenis76
Mar 20, 2023Halmstads BK76
Mar 8, 2023Halmstads BK76

Ekenäs IF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Enoch Kofi AduEnoch Kofi AduDM,TV(C)3476
11
Nasiru MohammedNasiru MohammedAM,F(PT)3073
17
Robin SidRobin SidAM(PTC)3075
Daniel StynesDaniel StynesAM(PTC),F(PT)2675
10
Lucas KaufmannLucas KaufmannAM(PTC)3473
9
Salomo OjalaSalomo OjalaAM,F(C)2775
David AgboDavid AgboTV,AM(C)2570
1
Ramilson AlmeidaRamilson AlmeidaGK2574
Thadée KalebaThadée KalebaHV(PC),DM(C)2574
Yassin DaoussiYassin DaoussiHV,DM,TV,AM(P)2475
3
Alexander ForsströmAlexander ForsströmHV(TC)2468
20
Saïdou BahSaïdou BahAM,F(PT)2165
7
Roni PietsaloRoni PietsaloAM(PTC)2365
15
August BjörklundAugust BjörklundTV(C)2263
18
Arttu SivonenArttu SivonenTV(C)1963
25
Jakob GottbergJakob GottbergAM(PT)2263
31
Stanislav EfimovStanislav EfimovTV(C),AM(PTC)3170
35
Alexander LeksellAlexander LeksellHV(PC)2873
90
Onni RintamäkiOnni RintamäkiGK1960
16
Frank OwusuFrank OwusuHV,DM,TV(C)2065
12
Otso LinnasOtso LinnasGK2360
5
Roope PakkanenRoope PakkanenHV(C)2263
77
William GrönblomWilliam GrönblomHV,DM(PT)2063
30
Jesper KarlssonJesper KarlssonDM,TV(C)2563
14
Santeri SteniusSanteri SteniusAM(PT),F(PTC)2563