6
Benjamin HJERTSTRAND

Full Name: Benjamin Hjertstrand

Tên áo: HJERTSTRAND

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 30 (Jan 22, 1994)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 83

CLB: Ekenäs IF

Squad Number: 6

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 26, 2024Ekenäs IF73
Nov 20, 2024Ekenäs IF76
Oct 1, 2024Ekenäs IF76
Aug 3, 2024Ekenäs IF76
Jan 23, 2024FC Zhenis76

Ekenäs IF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Enoch Kofi AduEnoch Kofi AduDM,TV(C)3476
22
Nasiru MohammedNasiru MohammedAM,F(PT)3073
77
Jere KoponenJere KoponenGK3370
10
Lucas KaufmannLucas KaufmannAM(PTC)3373
5
Kalle KatzKalle KatzHV(C)2476
6
Benjamin HjertstrandBenjamin HjertstrandHV(TC),DM(C)3073
9
Salomo OjalaSalomo OjalaAM,F(C)2775
41
Samuel Anini JrSamuel Anini JrAM,F(PT)2274
1
Ramilson AlmeidaRamilson AlmeidaGK2574
11
Eetu PuroEetu PuroTV(C),AM(PTC)2774
73
Tiemoko FofanaTiemoko FofanaF(C)2573
3
Väinö VehkonenVäinö VehkonenHV(C)2372
7
Roni PietsaloRoni PietsaloAM(PTC)2265
13
William LindqvistWilliam LindqvistHV,DM(C)2663
15
August BjörklundAugust BjörklundTV(C)2263
18
Arttu SivonenArttu SivonenTV(C)1963
20
Noah LundströmNoah LundströmAM(PT),F(PTC)2570
25
Jakob GottbergJakob GottbergAM(PT)2263
29
Fahad MohamedFahad MohamedHV(T),DM,TV(TC)2468
31
Stanislav EfimovStanislav EfimovTV(C),AM(PTC)3170
35
Alexander LeksellAlexander LeksellHV(PC)2773
Onni RintamäkiOnni RintamäkiGK1860
16
Frank OwusuFrank OwusuHV,DM,TV(C)1965