Full Name: Louis Sidney Britton
Tên áo: BRITTON
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 66
Tuổi: 23 (Mar 17, 2001)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 192
Cân nặng (kg): 80
CLB: Maldon & Tiptree
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 30, 2023 | Maldon & Tiptree | 66 |
Jul 4, 2023 | Chorley FC | 66 |
Feb 17, 2023 | Marine FC | 66 |
Jan 11, 2023 | Chorley FC | 66 |
Jan 8, 2023 | Yeovil Town | 66 |
Nov 15, 2022 | Yeovil Town | 66 |
Jul 8, 2022 | Cork City | 66 |
Jun 16, 2022 | Bristol City | 66 |
Jun 10, 2021 | Bristol City | 66 |
Jun 3, 2021 | Bristol City | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Anthony Wordsworth | TV(TC),AM(C) | 36 | 73 | |||
Norman Wabo | AM(PT),F(PTC) | 26 | 65 | |||
Harry Phillips | AM(PTC) | 27 | 66 | |||
Louis Britton | F(C) | 23 | 66 | |||
Jahmal Hector-Ingram | F(C) | 26 | 65 |