Full Name: Doni Grdić
Tên áo: GRDIĆ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 22 (Jan 22, 2002)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 82
CLB: NK Rudar Velenje
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2024 | NK Rudar Velenje | 70 |
Jun 6, 2024 | Western Sydney Wanderers | 70 |
Aug 9, 2023 | Western Sydney Wanderers | 70 |
Jul 13, 2023 | Western Sydney Wanderers | 70 |
Feb 1, 2023 | HNK Šibenik | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Luka Mezga | TV(C) | 23 | 67 | ||
Doni Grdić | HV(C) | 22 | 70 | |||
66 | Klemen Hvalic | GK | 22 | 73 | ||
33 | Bratislav Djukić | HV(C) | 25 | 74 | ||
30 | DM,TV,AM(C) | 19 | 67 |