22
Philipp SCHMIEDL

Full Name: Philipp Schmiedl

Tên áo: SCHMIEDL

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 27 (Jul 23, 1997)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 76

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 22, 2023Mezőkövesd-Zsóry SE76
Mar 21, 2023Mezőkövesd-Zsóry SE76
Feb 2, 2023Sportfreunde Siegen76
Jan 26, 2023Sportfreunde Siegen77
Oct 1, 2022Mezőkövesd-Zsóry SE77
Jun 2, 2022Sonderjyske77
Jun 1, 2022Sonderjyske77
Sep 1, 2021Sonderjyske đang được đem cho mượn: FC Admira77
Oct 26, 2020Sonderjyske77

Mezőkövesd-Zsóry SE Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Lukács BöleLukács BöleAM(PTC)3574
19
Jairo SamperioJairo SamperioAM,F(PT)3177
21
Dániel FarkašDániel FarkašHV,DM,TV(P)3273
15
Marko BrtanMarko BrtanDM,TV(C)3475
14
Aleksandr KarnitskiyAleksandr KarnitskiyHV,DM,TV(C)3675
94
Benjámin CsekeBenjámin CsekeDM,TV,AM(C)3077
30
Patrik Posztobányi
Puskás Akadémia FC
HV,DM(C)2272
4
Vanja ZvekanovVanja ZvekanovDM,TV(C)2475
77
Sándor VajdaSándor VajdaHV,DM,TV(T),AM(PTC)3377
24
Tamás CseriTamás CseriAM(PTC)3776
11
Ákos Szendrei
FC DAC Dunajská Streda
AM(PT),F(PTC)2271
29
Zsolt KojnokZsolt KojnokHV,DM,TV(P)2471
11
József SzalaiJózsef SzalaiF(C)2272
Zalán KállaiZalán KállaiAM(PT),F(PTC)2167
Máté KotulaMáté KotulaHV,DM,TV(T)2371
Roland LehoczkyRoland LehoczkyHV(C)2373
6
Bálint IllésBálint IllésTV(C)2067