Full Name: Morad El Haddouti
Tên áo: EL HADDOUTI
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 67
Tuổi: 26 (May 9, 1998)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2023 | VV IJsselmeervogels | 67 |
Dec 26, 2022 | VV IJsselmeervogels | 67 |
Jul 8, 2022 | RKC Waalwijk | 67 |
Jul 1, 2022 | RKC Waalwijk | 70 |
Aug 31, 2021 | RKC Waalwijk | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kaj Ramsteijn | HV(TC),DM(C) | 34 | 74 | |||
10 | Khalid Tadmine | AM(PT) | 29 | 76 | ||
21 | Gino Bosz | HV,DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
2 | Daniël van Son | HV,DM(P),TV(PT) | 30 | 73 | ||
Jesse Schuurman | DM,TV(C) | 26 | 75 | |||
15 | Junior van der Velden | HV(C) | 26 | 75 | ||
5 | Bradley Martis | HV(TC) | 26 | 70 | ||
7 | Thomas Beekman | TV,AM(C) | 24 | 73 |