Full Name: Morad El Haddouti
Tên áo: EL HADDOUTI
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 67
Tuổi: 27 (May 9, 1998)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 171
Cân nặng (kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2023 | VV IJsselmeervogels | 67 |
Dec 26, 2022 | VV IJsselmeervogels | 67 |
Jul 8, 2022 | RKC Waalwijk | 67 |
Jul 1, 2022 | RKC Waalwijk | 70 |
Aug 31, 2021 | RKC Waalwijk | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Kaj Ramsteijn | HV(TC),DM(C) | 35 | 74 | ||
10 | ![]() | Khalid Tadmine | AM(PT) | 30 | 76 | |
21 | ![]() | Gino Bosz | HV,DM,TV(C) | 32 | 76 | |
2 | ![]() | Daniël van Son | HV,DM(P),TV(PT) | 31 | 73 | |
![]() | Jesse Schuurman | DM,TV(C) | 27 | 75 | ||
15 | ![]() | Junior van der Velden | HV(C) | 26 | 75 | |
5 | ![]() | Bradley Martis | HV(TC) | 26 | 70 | |
7 | ![]() | Thomas Beekman | TV,AM(C) | 25 | 73 | |
![]() | Lars Vrolijks | GK | 20 | 60 |