Full Name: Cesar Coelho Campos Junior
Tên áo: CESINHA
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 24 (Oct 3, 2000)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 61
CLB: Hercílio Luz
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 27, 2024 | Hercílio Luz | 67 |
Apr 5, 2023 | Figueirense | 67 |
Jan 20, 2023 | Concórdia FC | 67 |
May 16, 2022 | Ypiranga FC | 67 |
Nov 9, 2020 | Botafogo FR | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Felipe Menezes | TV,AM(C) | 36 | 76 | |||
Rafael Lima | HV(C) | 38 | 74 | |||
Carlos Renato | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 76 | |||
Acioli Wallace | HV(C) | 33 | 74 | |||
Gabriel Silva | HV(C) | 29 | 73 | |||
Juliano Borges | HV,DM,TV(P) | 29 | 73 | |||
Santiago Ruiz | HV(C) | 27 | 76 | |||
11 | Vinícius Tanque | F(C) | 29 | 78 | ||
Kaike Mendes | HV,DM,TV(T) | 29 | 73 | |||
Coelho Cesinha | TV,AM(C) | 24 | 67 | |||
Leonardo da Silva | AM(PTC) | 25 | 65 | |||
João Paulo | GK | 28 | 63 | |||
HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | ||||
Gustavo Lopes | HV,DM(C) | 24 | 65 | |||
Jonathan Cabeça | DM(C) | 27 | 63 | |||
Henrique Frank | HV,DM,TV(T) | 23 | 65 | |||
DM,TV(C) | 21 | 70 |