Full Name: Sam Warburton
Tên áo: WARBURTON
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 65
Tuổi: 28 (Oct 10, 1996)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: Rushden & Diamonds
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2022 | Rushden & Diamonds | 65 |
Mar 26, 2019 | Corby Town | 65 |
Aug 23, 2017 | King's Lynn Town | 65 |
Aug 23, 2017 | King's Lynn Town | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Michael Harriman | HV(PTC),DM(PT) | 32 | 73 | ||
![]() | Dean Snedker | GK | 30 | 65 | ||
![]() | Sam Warburton | HV,DM,TV(T) | 28 | 65 | ||
![]() | Jordan Graham | F(C) | 27 | 63 | ||
24 | ![]() | Ryan Hughes | HV(C) | 24 | 60 | |
![]() | Miguel Ngwa | TV,AM(PT) | 21 | 60 | ||
![]() | Tali Jallow | AM,F(PT) | 22 | 65 |