Full Name: Leandro Fernandes Cardoso
Tên áo: CARDOSO
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (May 11, 1999)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 73
CLB: USC Paredes
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 7, 2023 | USC Paredes | 70 |
Jul 12, 2021 | CS Marítimo đang được đem cho mượn: CS Marítimo B | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
André Soares | AM(PTC),F(PT) | 34 | 73 | |||
23 | Jaime Poulson | F(C) | 35 | 75 | ||
28 | Joel Silva | AM,F(PTC) | 34 | 75 | ||
99 | Dani Carvalho | GK | 29 | 70 | ||
3 | José Amadeu | HV(PC) | 29 | 70 | ||
João Cunha | HV(C) | 28 | 75 | |||
77 | Diogo Firmino | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 | ||
Jorge Miguel | HV,DM,TV(T) | 34 | 76 | |||
Joseph Amoah | TV,AM(C) | 30 | 73 | |||
97 | Francisco Afonso | HV,DM,TV(P) | 27 | 71 | ||
Marcos Junior | HV,DM(P) | 30 | 70 | |||
Henrique Brito | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 68 | |||
9 | Leandro Cardoso | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | ||
Luiz Gustavo | HV,DM,TV(P) | 25 | 65 | |||
Miguel Moreno | AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 |