Full Name: Carlo Berković
Tên áo: BERKOVIĆ
Vị trí: GK
Chỉ số: 75
Tuổi: 30 (Feb 28, 1994)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 84
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 7, 2022 | NK Opatija | 75 |
Aug 12, 2021 | NK Opatija | 75 |
Oct 20, 2020 | HNK Orijent 1919 | 75 |
Jun 20, 2020 | HNK Orijent 1919 | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Edin Junuzović | F(C) | 38 | 73 | |||
Igor Jugović | DM,TV(C) | 35 | 70 | |||
Tonći Kukoč | HV,DM,TV,AM(T) | 34 | 77 | |||
Andrej Prskalo | GK | 37 | 78 | |||
10 | Paolo Grbac | TV,AM(C) | 34 | 75 | ||
22 | Marin Grujević | HV,DM,TV(P) | 32 | 78 | ||
Marshal Johnson | HV,DM(C) | 34 | 73 | |||
Goodness Ajayi | AM,F(PTC) | 30 | 76 | |||
Tine Kavcic | HV(C) | 30 | 76 | |||
Marijan Ćorić | GK | 29 | 73 | |||
10 | Mihovil Klapan | TV(C),AM(PTC) | 29 | 76 | ||
Kristijan Flego | F(C) | 25 | 65 |