?
Matti LANGER

Full Name: Matti Langer

Tên áo: LANGER

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 34 (Feb 27, 1990)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 76

CLB: Carl Zeiss Jena

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 24, 2023Carl Zeiss Jena73
Aug 7, 2021Carl Zeiss Jena73
Feb 9, 2021Carl Zeiss Jena73
Aug 9, 2020Carl Zeiss Jena74
Jul 27, 2020Carl Zeiss Jena75
Nov 9, 2019Chemnitzer FC75
Jul 9, 2019Chemnitzer FC74
Sep 17, 2018Chemnitzer FC73

Carl Zeiss Jena Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
René LangeRené LangeHV,DM,TV(T)3673
26
Nils ButzenNils ButzenHV,DM,TV,AM(P)3177
3
Ken GipsonKen GipsonHV(PC),DM,TV(P)2872
8
Lukas LämmelLukas LämmelDM,TV,AM(C)2770
Matti LangerMatti LangerHV,DM,TV(C)3473
18
Elias LoderElias LoderTV(C)2470
25
Justin SchauJustin SchauTV(C)2673
Ted TattermuschTed TattermuschAM(P),F(PC)2373
6
Maurice HehneMaurice HehneHV(PC),DM(C)2774
5
Bastian StrietzelBastian StrietzelHV(C)2668
7
Pasqual VerkampPasqual VerkampAM(PT),F(PTC)2771
9
Cemal SezerCemal SezerF(C)2873
14
Ugur TezelUgur TezelHV,DM(PT)2767
27
Joel RichterJoel RichterTV,AM(P)2668
4
Burim HaliliBurim HaliliHV(C)2665
10
Alexander ProkopenkoAlexander ProkopenkoAM,F(PT)2368