Full Name: Alan Joe Winn
Tên áo: WINN
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 28 (Feb 18, 1996)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 15, 2022 | Memphis 901 | 75 |
Sep 1, 2021 | Memphis 901 | 75 |
Mar 12, 2021 | Nashville SC | 75 |
Sep 22, 2020 | Nashville SC | 75 |
May 22, 2020 | Nashville SC | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tyler Deric | GK | 36 | 78 | ||
4 | Emerson Hyndman | DM,TV,AM(C) | 28 | 78 | ||
15 | Neco Brett | AM(PTC),F(PT) | 32 | 71 | ||
9 | Luiz Fernando | AM(PT),F(PTC) | 27 | 73 | ||
Panagiotis Armenakas | AM,F(PTC) | 26 | 74 | |||
19 | Oscar Jimenez | HV,DM,TV(PT) | 35 | 71 | ||
Jon Bakero | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | |||
14 | Akeem Ward | HV(PT),DM,TV(P) | 28 | 70 | ||
6 | Zachary Duncan | DM,TV(C) | 24 | 77 | ||
1 | Triston Henry | GK | 31 | 78 | ||
18 | Álvaro Quezada | HV,DM(PT),TV(PTC) | 25 | 68 | ||
91 | Abdoulaye Cissoko | HV(C) | 24 | 76 | ||
2 | Walid Yacoubou | HV(C) | 27 | 68 | ||
20 | Nighte Pickering | AM(PT),F(PTC) | 19 | 70 | ||
10 | Bruno Lapa | TV,AM(C) | 27 | 75 | ||
23 | Leston Paul | DM,TV(C) | 34 | 70 |