?
Hankui GONG

Full Name: Gong Hankui

Tên áo: H. GONG

Vị trí: HV,DM(PT)

Chỉ số: 72

Tuổi: 29 (Sep 1, 1995)

Quốc gia: Trung Quốc

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 70

CLB: Nanjing City

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 28, 2024Nanjing City72
Dec 2, 2023Chengdu Rongcheng72
Dec 1, 2023Chengdu Rongcheng72
Nov 8, 2023Chengdu Rongcheng đang được đem cho mượn: Yanbian Longding72
May 25, 2023Chengdu Rongcheng đang được đem cho mượn: Yanbian Longding72
Apr 13, 2023Chengdu Rongcheng đang được đem cho mượn: Yanbian Longding72
Mar 19, 2023Chengdu Rongcheng72
Dec 14, 2022Chengdu Rongcheng72
Dec 7, 2022Chengdu Rongcheng72
Sep 1, 2022Chengdu Rongcheng đang được đem cho mượn: Nantong Zhiyun72
Aug 10, 2022Chengdu Rongcheng đang được đem cho mượn: Nantong Zhiyun72
Dec 2, 2021Chengdu Rongcheng72
Dec 1, 2021Chengdu Rongcheng72
Apr 15, 2021Chengdu Rongcheng đang được đem cho mượn: Beijing IT72
Feb 21, 2021Chengdu Rongcheng72

Nanjing City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Kingsley OnuegbuKingsley OnuegbuF(C)3975
12
Cheng QuCheng QuAM,F(PC)3667
32
Tianlong ZhangTianlong ZhangHV,DM,TV(T)3372
4
Xinlin ZhangXinlin ZhangHV,DM(T),TV(PT)3267
20
Moses OgbuMoses OgbuF(C)3478
3
Yaki YenYaki YenHV(C)3574
Jefferson NemJefferson NemAM(PTC)2876
26
Junliang MaJunliang MaTV(C)2767
20
Aoshuang NieAoshuang NieTV,AM(C)3070
11
Matheus MorescheMatheus MorescheF(C)2675
Yu ZhangYu ZhangHV(C)2268
21
Yuxi QiYuxi QiGK2460
Xuejian ZhengXuejian ZhengTV(C)2463
Jianzhi ZhangJianzhi ZhangGK2563
6
Yunzi DuanYunzi DuanDM,TV,AM(C)3072
Enming SunEnming SunTV(C)2660
Hankui GongHankui GongHV,DM(PT)2972
Dejiang YangDejiang YangDM,TV(C)2065
28
Jie LingJie LingF(C)2272
Wenzhe ZhaoWenzhe ZhaoHV(PTC)2463
11
Huajun ZhangHuajun ZhangTV,AM(PT)2260
19
Zhenfei HuangZhenfei HuangAM(PT),F(PTC)2663
2
Alexandre DujardinAlexandre DujardinHV(PC),DM(C)2667