Full Name: Dong Xiang
Tên áo: DONG
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Apr 21, 1993)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 30, 2022 | Liaoning Tieren | 73 |
Sep 12, 2022 | Liaoning Tieren | 73 |
Feb 12, 2021 | Liaoning Tieren | 72 |
Aug 12, 2020 | Liaoning Tieren | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Zijian Bai | AM(PT) | 32 | 74 | ||
32 | Chen Song | HV,DM(P) | 34 | 70 | ||
41 | Zhiyun Zheng | HV,DM,TV(T) | 29 | 70 | ||
22 | Takahiro Kunimoto | TV(C),AM(PTC) | 27 | 79 | ||
Longchang Lin | HV(C) | 34 | 73 | |||
32 | Kaiyu Mao | HV(C) | 33 | 74 | ||
27 | Ziming Liu | F(C) | 28 | 67 | ||
15 | João Carlos | F(C) | 29 | 76 | ||
Xuebo Li | GK | 25 | 65 | |||
Yin Shang | TV,AM(PT),F(PTC) | 35 | 70 | |||
10 | Jian Yang | TV(C) | 36 | 67 | ||
8 | Chinedu Geoffrey | F(C) | 27 | 75 | ||
40 | HV(C) | 23 | 67 | |||
Zihan Gui | TV(C) | 21 | 66 | |||
26 | Biao Deng | HV(C) | 29 | 67 | ||
24 | Sabir Isah Musa | HV,DM(C) | 28 | 68 | ||
18 | Boris Daniel Palacios | TV(C),AM(PTC) | 30 | 73 |