?
Rodrigues FELIPE

Full Name: Luis Antonio Ferreira Rodrigues

Tên áo: FELIPE

Vị trí: HV,DM(PC),TV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 30 (Apr 10, 1994)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 78

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PC),TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 20, 2025Goiás82
Jan 10, 2025Goiás82
Jan 4, 2025Goiás82
Nov 22, 2024Goiás đang được đem cho mượn: Sport Recife82
Apr 10, 2024Goiás đang được đem cho mượn: Sport Recife82
Mar 26, 2024Goiás đang được đem cho mượn: Sport Recife82
Jan 2, 2024Goiás82
Jan 1, 2024Goiás82
Oct 20, 2023Goiás đang được đem cho mượn: Sport Recife82
Oct 13, 2023Goiás đang được đem cho mượn: Sport Recife83
Jul 29, 2023Goiás đang được đem cho mượn: Sport Recife83
Jul 28, 2023Sport Recife83
Jan 1, 2023Goiás83
Jul 2, 2022Fortaleza EC83
Sep 8, 2021Fortaleza EC83

Goiás Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Santos ViníciusSantos ViníciusAM(PT),F(PTC)3178
1
Thiago RodriguesThiago RodriguesGK3676
Arthur CaikeArthur CaikeAM(PT),F(PTC)3282
19
Felipe ÉdsonFelipe ÉdsonHV,DM,TV(C)3380
8
Adilson JuninhoAdilson JuninhoDM,TV(C)3782
Facundo BarcelóFacundo BarcelóF(C)3182
10
Salmazzo RégisSalmazzo RégisTV,AM(PTC)3278
12
Cristiano SilvaCristiano SilvaHV,DM(T)3178
6
Bortolotto SanderBortolotto SanderHV,DM,TV(T)3480
Allano LimaAllano LimaAM,F(PT)2980
11
Mateus GonçalvesMateus GonçalvesTV,AM(PTC),F(PT)3078
21
Jhonny LucasJhonny LucasDM,TV(C)2477
77
Marcão SilvaMarcão SilvaHV,DM,TV(C)3478
14
Lucas RibeiroLucas RibeiroHV(C)2680
23
Antonio TadeuAntonio TadeuGK3284
8
Rafael GavaRafael GavaDM,TV,AM(C)3180
Matheus AlvesMatheus AlvesGK3070
88
Luiz HenriqueLuiz HenriqueHV,DM(T),TV,AM(TC)2576
99
Nascimento EduNascimento EduF(C)3182
Edson CariocaEdson CariocaAM,F(C)2776
16
Aloísio GenésioAloísio GenésioDM,TV(C)2880
70
Nathan MeloNathan MeloDM,TV(C)2373
17
Pedro JunqueiraPedro JunqueiraAM,F(PT)2073
18
Breno HerculanoBreno HerculanoF(C)2573
Silva WendellSilva WendellAM,F(PT)2070
Eduardo SimioniEduardo SimioniDM,TV(C)2170
41
Ezequiel OliveiraEzequiel OliveiraGK2167
Barbosa MurilloBarbosa MurilloGK2465
Luis MinaLuis MinaHV(C)2167
Wesley AnthonyWesley AnthonyHV(C)1965
22
Diego CaitoDiego CaitoHV,DM,TV(P)2070
Victor LustosaVictor LustosaDM,TV,AM(C)2267
Feitosa HalerrandrioFeitosa HalerrandrioAM(PT),F(PTC)1870
Alan StenceAlan StenceAM(PTC)2267