Full Name: Mateusz Cegiełka
Tên áo: CEGIELKA
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 22 (Oct 9, 2001)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 16, 2024 | Znicz Pruszków | 70 |
Jul 23, 2023 | Znicz Pruszków | 70 |
Jun 29, 2023 | Znicz Pruszków | 70 |
Jun 15, 2023 | MKS Chojniczanka | 70 |
Jun 2, 2023 | MKS Chojniczanka | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Radoslaw Majewski | TV(C),AM(PTC) | 37 | 78 | ||
7 | Jakub Wójcicki | HV(P),DM,TV,AM(PC) | 35 | 76 | ||
12 | Piotr Misztal | GK | 36 | 73 | ||
11 | Pawel Moskwik | HV,DM,TV,AM(T),F(TC) | 31 | 73 | ||
5 | Yuriy Tkachuk | TV(C) | 29 | 77 | ||
1 | Milosz Mleczko | GK | 25 | 73 | ||
6 | Krystian Pomorski | TV,AM(PT) | 28 | 67 | ||
46 | Jakub Wawszczyk | HV,DM,TV(T) | 26 | 72 | ||
47 | Wojciech Blyszko | HV(C) | 24 | 72 | ||
10 | Mateusz Grudzinski | HV(TC) | 23 | 68 | ||
21 | F(C) | 24 | 70 | |||
30 | Wiktor Nowak | DM,TV(C) | 19 | 68 | ||
3 | Dmytro Yukhymovych | HV,DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
26 | Filip Kendzia | HV(C) | 27 | 67 | ||
91 | HV,DM,TV,AM(P) | 19 | 73 | |||
18 | Shuma Nagamatsu | AM(PC) | 28 | 73 | ||
8 | Tymon Proczek | DM,TV,AM(C) | 21 | 70 | ||
22 | Krystian Tabara | AM(PTC) | 22 | 65 | ||
99 | Kaito Imai | TV,AM(C) | 24 | 63 | ||
27 | Kacper Flisiuk | AM(P),F(PC) | 18 | 65 |