16
Ángel BENÍTEZ

Full Name: Ángel María Benítez Argüello

Tên áo: BENÍTEZ

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 29 (Jan 27, 1996)

Quốc gia: Paraguay

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 65

CLB: Sportivo Luqueño

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 29, 2025Sportivo Luqueño80
Jan 11, 2024Carlos A. Mannucci80
Sep 1, 2023Defensa y Justicia80
Aug 25, 2023Defensa y Justicia81
Feb 21, 2023Defensa y Justicia81
Feb 10, 2023Defensa y Justicia81
Feb 28, 2022Club Guaraní81
Feb 22, 2022Club Guaraní80
Nov 19, 2021Club Guaraní80
Nov 12, 2021Club Guaraní75
Jan 23, 2020Club Guaraní75

Sportivo Luqueño Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Pablo AguilarPablo AguilarHV(C)3780
12
Alfredo AguilarAlfredo AguilarGK3679
20
Sérgio OtálvaroSérgio OtálvaroHV,DM,TV(P)3876
18
Rodrigo RojasRodrigo RojasTV,AM(C)3679
33
Rodrigo AlbornoRodrigo AlbornoHV,DM,TV,AM(T)3177
13
Iván TorresIván TorresHV,DM(T),TV,AM(TC)3378
8
Jorge MendozaJorge MendozaTV(C),AM(PTC)3580
27
Jorge BenítezJorge BenítezF(C)3278
22
Guillermo HauchéGuillermo HauchéTV(C),AM(PTC)3177
37
Lautaro ComasLautaro ComasAM,F(C)3078
2
Rodi FerreiraRodi FerreiraHV,DM,TV(P)2680
4
José LeguizamónJosé LeguizamónHV(C)3377
9
Walter GonzálezWalter GonzálezF(C)2980
34
Diego VeraDiego VeraHV,DM(T)3575
16
Ángel BenítezÁngel BenítezDM,TV(C)2980
5
Alexis VillalbaAlexis VillalbaHV(PC)2677
16
Darío RiosDarío RiosHV,DM(T),TV(TC)2978
15
Sebastián MaldonadoSebastián MaldonadoTV(C)2473
29
Aldo ParraAldo ParraAM(PTC)2275
Kevin NúñezKevin NúñezHV,DM(P)2370
17
Kevin PereiraKevin PereiraAM(PTC),F(PT)2173
28
Diego AcostaDiego AcostaF(C)2270
14
Fernando BenítezFernando BenítezDM,TV(C)2575
24
Alan LedesmaAlan LedesmaHV(C)2673
Jesús AlvarengaJesús AlvarengaTV,AM(PC)2165
9
Alex ÁlvarezAlex ÁlvarezAM,F(PTC)2775
Angel GonzálezAngel GonzálezAM,F(PT)1966
Matías MedinaMatías MedinaF(C)1968
7
Marcelo FerreiraMarcelo FerreiraF(C)3176
Danilo FernándezDanilo FernándezAM,F(T)2064
6
Mathías SuárezMathías SuárezHV,DM,TV(T)1974
Hugo GaonaHugo GaonaGK2065
3
Adrián BrizuelaAdrián BrizuelaHV(C)2067