Full Name: Sander Haugaard Werni
Tên áo: WERNI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 24 (Mar 29, 2000)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 69
CLB: Strommen IF
Squad Number: 16
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 4, 2023 | Strommen IF | 72 |
Sep 12, 2022 | Stjordals Blink IL | 72 |
Sep 23, 2021 | Raufoss IL | 72 |
Dec 2, 2020 | Vålerenga IF | 72 |
Dec 1, 2020 | Vålerenga IF | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Renato Ziko | F(C) | 27 | 73 | |||
18 | Benjamin Zalo | HV(C) | 26 | 70 | ||
Abdul-Basit Agouda | F(PTC) | 25 | 75 | |||
Younes Amer | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | |||
16 | Sander Haugaard Werni | AM(PT),F(PTC) | 24 | 72 | ||
10 | Mustapha Achrifi | TV(C),AM(PTC) | 37 | 72 | ||
20 | Apipon Tongnoy | TV(C) | 22 | 64 | ||
1 | Clement Twizere | GK | 28 | 65 | ||
6 | Nikolai Solberg | DM,TV(C) | 21 | 60 | ||
GK | 18 | 63 | ||||
26 | F(C) | 19 | 63 | |||
HV(C) | 19 | 65 | ||||
HV(PTC) | 24 | 65 | ||||
Oscar Jansson | HV(C) | 22 | 68 |