Full Name: Alperen Kocabaş
Tên áo: KOCABAS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 25 (Jul 23, 1998)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: 26
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2022 | Karşıyaka SK | 67 |
Feb 14, 2022 | Karşıyaka SK | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
80 | Adem Büyük | AM(PT),F(PTC) | 36 | 77 | ||
99 | Cenk Ahmet Alkiliç | HV,DM,TV,AM(P) | 36 | 73 | ||
1 | Haydar Yilmaz | GK | 40 | 65 | ||
24 | Sefa Küpeli̇ | AM(C) | 30 | 73 | ||
8 | DM,TV(C) | 21 | 75 | |||
25 | Ömer Alper Tatlisu | HV(C) | 27 | 70 | ||
22 | HV,DM,TV(P) | 20 | 73 | |||
10 | Seref Özcan | AM(PT),F(PTC) | 27 | 75 | ||
11 | Yasin Ozan | F(C) | 32 | 74 | ||
5 | Alpay Koldas | HV(PC) | 26 | 73 | ||
2 | HV,DM,TV,AM(P) | 20 | 72 |