Full Name: Kadir Yazici
Tên áo: YAZICI
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 27 (Feb 24, 1997)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 67
CLB: Mus 1984 Musspor
Squad Number: 88
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 23, 2024 | Mus 1984 Musspor | 73 |
Feb 14, 2022 | Ankaraspor | 73 |
Aug 20, 2021 | Ankaraspor | 73 |
Jul 19, 2021 | Altay SK | 73 |
Apr 27, 2021 | Altay SK đang được đem cho mượn: Turgutluspor | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Ozan Papaker | F(C) | 28 | 75 | ||
52 | Canberk Di̇laver | HV,DM(T) | 31 | 74 | ||
20 | Taha Tunc | DM,TV,AM(C) | 23 | 65 | ||
8 | Mahsun Capkan | AM(PTC) | 25 | 70 | ||
88 | Kadir Yazici | HV,DM,TV(T) | 27 | 73 | ||
49 | DM,TV(C) | 22 | 73 | |||
22 | HV,DM,TV(P) | 25 | 65 | |||
2 | Zafer Kurşunlu | HV(C) | 36 | 65 |