Full Name: Osman Kocaağa
Tên áo: KOCAAGA
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 65
Tuổi: 25 (Apr 22, 1999)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: Bodrum FK
On Loan at: Mus 1984 Musspor
Squad Number: 22
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 23, 2024 | Bodrum FK đang được đem cho mượn: Mus 1984 Musspor | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | ![]() | Ozan Papaker | F(C) | 28 | 75 | |
52 | ![]() | Canberk Di̇laver | HV,DM(T) | 31 | 74 | |
20 | ![]() | Taha Tunc | DM,TV,AM(C) | 23 | 65 | |
8 | ![]() | Mahsun Capkan | AM(PTC) | 25 | 70 | |
88 | ![]() | Kadir Yazici | HV,DM,TV(T) | 27 | 73 | |
49 | ![]() | Cem Celik | DM,TV(C) | 22 | 73 | |
22 | ![]() | Osman Kocaaga | HV,DM,TV(P) | 25 | 65 | |
2 | ![]() | Zafer Kurşunlu | HV(C) | 36 | 65 | |
![]() | Emre Karaal | DM,TV,AM(C) | 22 | 65 |