Full Name: Strahinja Savić
Tên áo: SAVIC
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 25 (Aug 6, 1999)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 84
CLB: FK Trayal Krusevac
Squad Number: 13
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 11, 2023 | FK Trayal Krusevac | 73 |
Mar 2, 2022 | FK Metalac GM | 73 |
Nov 14, 2020 | FK Metalac GM | 73 |
Nov 9, 2020 | FK Metalac GM | 67 |
Sep 9, 2020 | Crvena Zvezda đang được đem cho mượn: FK Metalac GM | 67 |
Jun 2, 2020 | Crvena Zvezda | 67 |
Jun 1, 2020 | Crvena Zvezda | 67 |
Oct 30, 2019 | Crvena Zvezda đang được đem cho mượn: FK Grafičar | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
87 | Bratislav Punoševac | F(C) | 37 | 77 | ||
27 | Nikola Milošević | TV(C) | 31 | 77 | ||
26 | Radosav Aleksić | HV(PC) | 38 | 77 | ||
31 | Dušan Punoševac | HV(TC) | 33 | 76 | ||
Ivan Marković | TV,AM(C) | 30 | 75 | |||
23 | Igor Savić | AM(PTC),F(PT) | 28 | 72 | ||
5 | Njegos Janjusevic | HV,DM(T) | 28 | 70 | ||
8 | Marko Stanojević | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
9 | Petar Ristić | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 73 | ||
13 | Strahinja Savic | GK | 25 | 73 | ||
Nikola Dukić | HV,DM,TV(T) | 27 | 65 | |||
Uroš Rašković | HV,DM(C) | 24 | 73 | |||
90 | Victor Amos | AM(PT),F(PTC) | 25 | 67 | ||
7 | Uroš Vesić | AM,F(PT) | 26 | 70 | ||
19 | Luka Cumic | AM(C),F(PTC) | 23 | 74 | ||
13 | Djordje Vladisavljević | HV(TC) | 22 | 70 | ||
24 | F(C) | 20 | 63 |