28
Bryan SOUMARÉ

Full Name: Bryan Soumaré

Tên áo: SOUMARÉ

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (Feb 11, 1999)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 180

Weight (Kg): 72

CLB: Dijon FCO

Squad Number: 28

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 18, 2021Dijon FCO78
Sep 4, 2020Dijon FCO đang được đem cho mượn: FC Sochaux-Montbéliard78
Jun 2, 2020Dijon FCO78
Jun 1, 2020Dijon FCO78
May 27, 2020Dijon FCO đang được đem cho mượn: FC Sochaux-Montbéliard78

Dijon FCO Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Paul DelecroixPaul DelecroixGK3678
5
Quentin BernardQuentin BernardHV(TC)3580
19
Joseph MendesJoseph MendesF(C)3378
14
Jordan MariéJordan MariéDM,TV(C)3379
8
Kevin SchurKevin SchurAM(PT),F(PTC)3477
6
Rayan SouiciRayan SouiciHV,DM(C)2677
7
Roger AssaléRoger AssaléAM,F(PTC)3177
28
Bryan SoumaréBryan SoumaréAM(PTC)2578
22
Kader N'ChobiKader N'ChobiF(C)2976
20
Hugo Vargas-RíosHugo Vargas-RíosHV,DM,TV(T)3076
23
Cédric MakutunguCédric MakutunguHV,DM,TV(T)2776
9
Mohamed Ben FredjMohamed Ben FredjF(C)2476
Enzo BreviglieriEnzo BreviglieriGK2160
13
Souleymane CisséSouleymane CisséHV(C)2275
17
Yanis ChahidYanis ChahidDM,TV(C)2074
Rayane el KhamaliRayane el KhamaliTV(C)2265
Ben-Chayeel HamadaBen-Chayeel HamadaTV,AM(C)2165
10
Jovany Ikanga
Red Star
F(C)2275
26
Jules MeyerJules MeyerAM(PTC)2465
Adel LembezatAdel LembezatAM(PTC)2670
Saïd SaberSaïd SaberDM,TV(C)1965
27
Zoran MocoZoran MocoHV,DM(P),TV(PC)2175
1
Lenny MontfortLenny MontfortGK2272
27
Mohamed SyllaMohamed SyllaHV(C)2065
2
Nassim TitebahNassim TitebahHV,DM(PT)2665