?
Jan SOBOCIŃSKI

Full Name: Jan Sobociński

Tên áo: SOBOCIŃSKI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 26 (Mar 20, 1999)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 84

CLB: PAS Giannina

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 30, 2024PAS Giannina78
Nov 26, 2023Charlotte FC78
Jun 2, 2021Charlotte FC78
Jun 1, 2021Charlotte FC78
Feb 19, 2021Charlotte FC đang được đem cho mượn: LKS Lodz78

PAS Giannina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Boris KleymanBoris KleymanGK3479
Alexandros NikoliasAlexandros NikoliasTV(C),AM(PTC)3076
7
Federico GinoFederico GinoHV(P),DM,TV(C)3278
6
Tim RiederTim RiederHV(PC),DM(C)3178
Moritz HeinrichMoritz HeinrichHV,DM,TV,AM(PT)2775
Vasilis MantzisVasilis MantzisF(C)3378
Jan SobocińskiJan SobocińskiHV(C)2678
45
Gerasimos BakadimasGerasimos BakadimasHV(C)2473
99
Vasilis AthanasiouVasilis AthanasiouGK2575
Alexandros LolisAlexandros LolisAM(PTC)2275
17
Jean-Baptiste LéoJean-Baptiste LéoF(C)2973
Miguel AzeezMiguel AzeezDM,TV(C)2276
46
Matus BegalaMatus BegalaDM,TV,AM(C)2474
Panagiotis GinisPanagiotis GinisGK2672
22
Leonid MinaLeonid MinaAM(PT),F(PTC)2168
70
Iason KyrkosIason KyrkosTV,AM(C)2268
Alexandros DoumasAlexandros DoumasHV(C)2267
Christos VoutsasChristos VoutsasDM,TV(C)2373
Angelos TsirisAngelos TsirisDM,TV(C)2065
Konstantinos LampsiasKonstantinos LampsiasHV,DM,TV(P)2267
Ilias Simantirakis
OFI Crete
HV,DM,TV(T)1967
74
Thomas VrakasThomas VrakasGK2065
33
Dimitrios NaoumisDimitrios NaoumisHV(TC)2065