Full Name: Maksym Kazakov
Tên áo: KAZAKOV
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (Feb 6, 1996)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 73
CLB: UCSA Tarasivka
Squad Number: 80
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 6, 2024 | UCSA Tarasivka | 73 |
Mar 22, 2024 | Druzhba Myrivka | 73 |
Mar 20, 2024 | Druzhba Myrivka | 73 |
Jun 18, 2023 | Zorya Luhansk | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Yevhen Selin | HV(TC) | 36 | 73 | |||
77 | Bohdan Myshenko | TV(PTC) | 29 | 75 | ||
27 | Roman Debelko | F(C) | 31 | 77 | ||
11 | Derin Eseola | F(C) | 33 | 78 | ||
24 | Oleksiy Zozulya | HV,DM,TV(P) | 32 | 75 | ||
80 | Maksym Kazakov | TV(C) | 28 | 73 | ||
Oleg Synyogub | HV,DM(T) | 35 | 73 | |||
19 | Dmytro Makhnev | HV(C) | 28 | 70 | ||
2 | Mykyta Kononov | HV,DM,TV(P) | 21 | 67 | ||
90 | Mykyta Sytnykov | HV,DM,TV(C) | 20 | 65 |