Full Name: Oleg Synyogub
Tên áo: SYNYOGUB
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Apr 19, 1989)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 74
CLB: UCSA Tarasivka
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 17, 2024 | UCSA Tarasivka | 73 |
Aug 5, 2023 | LNZ Cherkasy | 73 |
May 21, 2023 | LNZ Cherkasy | 73 |
Aug 8, 2022 | FC Minaj | 73 |
Nov 2, 2021 | FC Minaj | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Yevhen Selin | HV(TC) | 35 | 73 | |||
Oleg Synyogub | HV,DM(T) | 35 | 73 | |||
19 | Dmytro Makhnev | HV(C) | 28 | 70 | ||
HV,DM,TV(P) | 21 | 67 |