Full Name: Mykyta Kononov
Tên áo: KONONOV
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 67
Tuổi: 21 (Jan 22, 2003)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 70
CLB: SC Dnipro-1
On Loan at: UCSA Tarasivka
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 17, 2024 | SC Dnipro-1 đang được đem cho mượn: UCSA Tarasivka | 67 |
Aug 5, 2023 | SC Dnipro-1 | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Yevhen Selin | HV(TC) | 35 | 73 | |||
Oleg Synyogub | HV,DM(T) | 35 | 73 | |||
19 | Dmytro Makhnev | HV(C) | 28 | 70 | ||
Mykyta Kononov | HV,DM,TV(P) | 21 | 67 |