24
Fabián CANTILLO

Full Name: Fabian David Cantillo Beleño

Tên áo: CANTILLO

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 27 (Sep 17, 1997)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Unión Magdalena

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 23, 2025Unión Magdalena77
Aug 16, 2024Unión Magdalena77
Jul 2, 2024Unión Magdalena77
Jul 1, 2024Unión Magdalena77
Apr 26, 2024Unión Magdalena đang được đem cho mượn: Junior FC77
Jan 9, 2024Unión Magdalena đang được đem cho mượn: Junior FC77
Dec 12, 2023Junior FC77
Sep 29, 2022Unión Magdalena77

Unión Magdalena Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Jairo PalominoJairo PalominoHV,DM,TV(C)3677
Óscar BarretoÓscar BarretoAM,F(PTC)3176
Martín PayaresMartín PayaresHV(C)2978
16
Cristian SenciónCristian SenciónHV,DM(P),TV(PC)2977
26
David MurilloDavid MurilloHV(PT),DM,TV(P)3177
21
Juan Diego GiraldoJuan Diego GiraldoDM,TV(C)2777
Ricardo MárquezRicardo MárquezF(C)2781
24
Fabián CantilloFabián CantilloDM,TV(C)2777
17
Ruyery BlancoRuyery BlancoF(C)2676
11
Orles AragónOrles AragónAM(PT),F(PTC)2773
28
José MercadoJosé MercadoHV(P),DM,TV(PC)2174
27
Andrés EscobarAndrés EscobarHV,DM,TV,AM(T)2774
Jermein PeñaJermein PeñaHV(PC)2582
5
Roberto VanegasRoberto VanegasDM,TV(C)2472
Isaac CamargoIsaac CamargoAM(PT),F(PTC)2578
10
Jannenson SarmientoJannenson SarmientoAM(PTC)2576
Sebastián TorresSebastián TorresTV(C)2163
7
Andrés CarreñoAndrés CarreñoF(C)2173