Full Name: Jens LEHMANN

Tên áo: LEHMANN

Vị trí: GK

Chỉ số: 87

Tuổi: 55 (Nov 10, 1969)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 13, 2011Arsenal87
Jun 13, 2011Arsenal87
Jun 13, 2011Arsenal87
Jun 13, 2011Arsenal87
Mar 17, 2011Arsenal88
Mar 17, 2011Arsenal88
Mar 17, 2011Arsenal88
Apr 7, 2008Arsenal90
Apr 7, 2008Arsenal90
Apr 7, 2008Arsenal90
Apr 7, 2008Arsenal90
Apr 7, 2008VfB Stuttgart90

Arsenal Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Murara Neto
AFC Bournemouth
GK3587
20
Frello JorginhoFrello JorginhoDM,TV(C)3391
30
Raheem Sterling
Chelsea
AM,F(PTC)3090
19
Leandro TrossardLeandro TrossardAM,F(PTC)3091
5
Thomas ParteyThomas ParteyHV(P),DM,TV(C)3191
8
Martin OdegaardMartin OdegaardTV,AM(C)2694
22
David RayaDavid RayaGK2992
23
Mikel MerinoMikel MerinoDM,TV,AM(C)2892
9
Gabriel JesusGabriel JesusAM(PT),F(PTC)2791
3
Kieran TierneyKieran TierneyHV(TC),DM,TV(T)2788
17
Oleksandr ZinchenkoOleksandr ZinchenkoHV,DM(T),TV(TC)2891
18
Takehiro TomiyasuTakehiro TomiyasuHV(PTC)2690
4
Ben WhiteBen WhiteHV(PC)2792
29
Kai HavertzKai HavertzAM,F(C)2592
6
Gabriel MagalhãesGabriel MagalhãesHV(C)2793
41
Declan RiceDeclan RiceDM,TV(C)2693
15
Jakub KiwiorJakub KiwiorHV(TC),DM(C)2488
2
William SalibaWilliam SalibaHV(C)2394
7
Bukayo SakaBukayo SakaTV,AM(P)2394
11
Gabriel MartinelliGabriel MartinelliAM(PT),F(PTC)2391
12
Jurriën TimberJurriën TimberHV(PTC)2391
33
Riccardo CalafioriRiccardo CalafioriHV(TC),DM,TV(T)2290
Alencar MarquinhosAlencar MarquinhosHV,DM,TV(P),AM(PT)2182
56
Salah Eddine Oulad M'HandSalah Eddine Oulad M'HandDM,TV,AM(C)2173
40
Khayon EdwardsKhayon EdwardsF(C)2170
Charles Sagoe JrCharles Sagoe JrAM(PTC)2073
53
Ethan NwaneriEthan NwaneriAM(PC),F(P)1780
50
Zane MonlouisZane MonlouisHV(C)2165
49
Myles Lewis-SkellyMyles Lewis-SkellyHV(T),DM,TV(TC)1876
37
Nathan Butler-OyedejiNathan Butler-OyedejiAM(PT),F(PTC)2270
36
Tommy SetfordTommy SetfordGK1870
62
Alexei RojasAlexei RojasGK1967
76
Ayden HeavenAyden HeavenHV(TC)1867
44
Jimi GowerJimi GowerDM,TV,AM(C)2067
63
Michal RosiakMichal RosiakHV(P),DM,TV(PC)1970
42
Seb FerdinandSeb FerdinandAM,F(PT)1965
51
Josh NicholsJosh NicholsHV,DM,TV(PT)1870
47
Maldini KacurriMaldini KacurriHV(C)1970
92
Jack PorterJack PorterGK1670
46
Ismeal KabiaIsmeal KabiaAM,F(PT)1967