23
Miika NIEMI

Full Name: Miika Niemi

Tên áo: NIEMI

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Chỉ số: 75

Tuổi: 30 (Mar 4, 1994)

Quốc gia: Phần Lan

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 62

CLB: VPS

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 7, 2024VPS 75
Jul 2, 2024VPS 73
Jun 1, 2023VPS 73
Jun 1, 2023VPS 76
Apr 14, 2022VPS 76
Oct 3, 2020VPS 76
Jul 9, 2018Vasa IFK76
Aug 28, 2015VPS 76
Apr 18, 2015VPS 74
Dec 28, 2014VPS 74

VPS Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Jesper EngströmJesper EngströmHV,DM,TV(T)3275
23
Miika NiemiMiika NiemiHV(PC),DM(P)3075
6
Tristan DekkerTristan DekkerHV(PTC)2676
30
Joonas VahteraJoonas VahteraAM(PTC)2975
29
Pedro JustinianoPedro JustinianoHV(C)2476
19
Martti HaukiojaMartti HaukiojaHV(TC),DM,TV(T)2576
24
Rasmus LeislahtiRasmus LeislahtiGK2475
2
Josep NuorelaJosep NuorelaHV(PC)2172
1
Teppo MarttinenTeppo MarttinenGK2776
26
Antonio AlmenAntonio AlmenTV(C)2066
34
Antti-Ville RäisänenAntti-Ville RäisänenTV,AM(C)2676
25
Samuel LindemanSamuel LindemanHV,DM,TV(C)2775
21
Prosper AhiabuProsper AhiabuDM,TV(C)2576
Lauri KetolaLauri KetolaAM,F(PT)1960
11
Olli JakonenOlli JakonenAM(PT),F(PTC)2470
12
Lauri VetriLauri VetriGK2163
33
Akoon KuekAkoon KuekTV(C)2065
36
Felix FribergFelix FribergHV,DM,TV(T)1966
15
Luka SmythLuka SmythF(C)2065
11
Mads BorchersMads BorchersAM(PT),F(PTC)2274
7
Alfie CicaleAlfie CicaleHV,DM(T),TV,AM(TC)2272
31
Deng MadutDeng MadutHV(C)1963
3
Joonas LakkamäkiJoonas LakkamäkiHV(PTC)2363
17
Mmenie-Abasi EtokMmenie-Abasi EtokDM,TV(C)2163