99
Hazzaa AL-HAZZAA

Full Name: Hazzaa Ibrahim Al-Hazzaa

Tên áo: AL-HAZZAA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 33 (Aug 8, 1991)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 62

CLB: Al Tai FC

Squad Number: 99

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 5, 2024Al Tai FC73
Mar 28, 2024Al Tai FC76
Jun 12, 2023Al Tai FC76
Jun 7, 2023Al Tai FC78
Dec 20, 2022Al Tai FC78
Dec 2, 2022Al Tai FC78
Nov 30, 2022Al Tai FC78
Nov 25, 2022Al Tai FC78
May 17, 2022Al Ettifaq78
May 10, 2022Al Taawoun78
Jan 27, 2022Al Taawoun78
Apr 12, 2021Al Ettifaq78
Mar 19, 2018Al Ettifaq78

Al Tai FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Nebojša KosovićNebojša KosovićDM,TV,AM(C)3082
3
Léandre TawambaLéandre TawambaF(C)3582
99
Hazzaa Al-HazzaaHazzaa Al-HazzaaAM(PT),F(PTC)3373
15
Emmanuel BandaEmmanuel BandaTV,AM(C)2782
11
Andrei CordeaAndrei CordeaAM(PTC)2582
70
Rakan Al-ShamlanRakan Al-ShamlanAM,F(PTC)2674
4
Abdulkarim SultanAbdulkarim SultanHV(C)2477
25
Fahad Al-HamadFahad Al-HamadHV(TC)2673
16
Abdullah Yahya MajrashiAbdullah Yahya MajrashiDM,TV(C)2770
Abdullah Al-ShammariAbdullah Al-ShammariGK3373
Mohammed Al-KunaydiriMohammed Al-KunaydiriHV,DM,TV(T)2477
44
Moataz Al-BaqaawiMoataz Al-BaqaawiGK2773
77
Hassan Al-OmariHassan Al-OmariTV(PT),AM(PTC)2873
Ahmed Al-JaweedAhmed Al-JaweedDM,TV(C)3068
17
Abdulrahman al HarthiAbdulrahman al HarthiAM(PT),F(PTC)2671
88
Ibrahim Al-NakhliIbrahim Al-NakhliHV(PC),DM(P)2878
99
Mohammed Al-SaiariMohammed Al-SaiariAM,F(C)3276
13
Salem Al-ToiawySalem Al-ToiawyHV,DM,TV,AM(P)2368
90
Adeeb Al-HaizanAdeeb Al-HaizanF(C)2368
Nawaf Al-QamiriNawaf Al-QamiriHV,DM,TV(PT)2373
86
Amer KhalilAmer KhalilAM(PT),F(PTC)2163