Full Name: David Carson
Tên áo: CARSON
Vị trí: HV(P),DM(PC),TV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 29 (Sep 20, 1995)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 69
CLB: South Shields
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: gừng
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Tái nhợt
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(P),DM(PC),TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 17, 2024 | South Shields | 74 |
Feb 5, 2024 | Livingston | 74 |
Feb 25, 2023 | Inverness CT | 74 |
Feb 25, 2023 | Inverness CT | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Dillon Morse | HV(PC) | 30 | 65 | ||
![]() | Myles Boney | GK | 27 | 67 | ||
18 | ![]() | Martin Smith | TV,AM(C) | 29 | 70 | |
![]() | Tom Broadbent | HV(TC) | 33 | 68 | ||
36 | ![]() | AM,F(PTC) | 25 | 67 | ||
23 | ![]() | Aaron Martin | F(C) | 33 | 66 | |
![]() | David Carson | HV(P),DM(PC),TV(C) | 29 | 74 | ||
![]() | Lucas de Bolle | TV,AM(TC) | 22 | 72 | ||
![]() | Dan Ward | TV(C) | 27 | 66 | ||
18 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 22 | 67 | ||
4 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
![]() | Kyle Crossley | AM(PT),F(PTC) | 20 | 60 |