?
Nascimento RHAYNER

Full Name: Rhayner Santos Nascimento

Tên áo: RHAYNER

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 34 (Sep 5, 1990)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 68

CLB: Tombense FC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 16, 2024Tombense FC78
Feb 12, 2024Tombense FC80
Jan 2, 2024Tombense FC80
Jan 1, 2024Tombense FC80
Jul 24, 2023Tombense FC đang được đem cho mượn: CS Alagoano80
Dec 2, 2022Tombense FC80
Dec 1, 2022Tombense FC80
Mar 12, 2022Tombense FC đang được đem cho mượn: Yokohama FC80
Mar 9, 2022Tombense FC đang được đem cho mượn: Yokohama FC82
Feb 8, 2022Tombense FC đang được đem cho mượn: Yokohama FC82
Jan 2, 2022Tombense FC82
Jan 1, 2022Tombense FC82
May 17, 2021Tombense FC đang được đem cho mượn: Sanfrecce Hiroshima82
Feb 1, 2021Tombense FC đang được đem cho mượn: Sanfrecce Hiroshima82
Jan 2, 2021Tombense FC82

Tombense FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Felipe GarciaFelipe GarciaGK3776
Araújo EgídioAraújo EgídioHV,DM,TV(T)3878
4
Roger CarvalhoRoger CarvalhoHV(C)3877
Nascimento RhaynerNascimento RhaynerTV(C),AM(PTC)3478
Ataíde EltonAtaíde EltonDM,TV(C)3478
Barbosa EdneiBarbosa EdneiHV(C)3475
Douglas CoutinhoDouglas CoutinhoAM(PT),F(PTC)3078
5
Moisés RibeiroMoisés RibeiroDM,TV(C)3375
Maycon DouglasMaycon DouglasAM(PT),F(PTC)2876
82
Peterson KevinPeterson KevinHV,DM,TV(P)2780
Gustavo CazonattiGustavo CazonattiDM,TV(C)2878
8
Mendes KaioMendes KaioTV(C),AM(PTC)2975
Guimaraes JhemersonGuimaraes JhemersonAM(PTC),F(PT)2873
Rony FernandesRony FernandesHV(C)2770
Carvalho WisneyCarvalho WisneyHV,DM,TV(P),AM(PTC)2570
Patricio GregorioPatricio GregorioDM,TV(C)2573
Lucas RobinhoLucas RobinhoAM(PTC),F(PT)2574
22
Barbosa RicksonBarbosa RicksonDM,TV(C)2676
Nascimento IuryNascimento IuryHV,DM,TV,AM(P)3275
Igor CássioIgor CássioF(C)2672
Ramon PereiraRamon PereiraHV,DM,TV(T)2572
Matheus FrizzoMatheus FrizzoTV(C),AM(PTC)2680
11
Lima MarcelinhoLima MarcelinhoTV,AM,F(PT)2276
Rafael VitinhoRafael VitinhoAM(PT),F(PTC)2263
André KrobelAndré KrobelHV,DM,TV(P)2970
Luiz FernandoLuiz FernandoAM(PTC)2565
17
Gustavo ModestoGustavo ModestoAM,F(P)2367
Batista JeanBatista JeanGK2470
Gabriel HenriqueGabriel HenriqueAM,F(PT)2872
Júnior MarcelinhoJúnior MarcelinhoAM,F(PTC)2672
Silva VanderSilva VanderDM,TV(C)2672
Wesley AugustoWesley AugustoHV(C)2473
Gabriel KazúGabriel KazúDM,TV(C)2570
Calito CaíqueCalito CaíqueF(C)2470
5
Guterres MikaelGuterres MikaelHV(P),DM,TV(C)3172
Gabriel LiraGabriel LiraHV,DM,TV(T)2165
Vinícius DiasVinícius DiasGK2775
Luiz FernandoLuiz FernandoAM(PTC),F(PT)2770
Paulo VitorPaulo VitorGK3465
32
Pedro CostaPedro CostaHV(P),DM,TV(PC)3173
Celestino DjalmaCelestino DjalmaDM,TV(C)2468
Wagner PierreWagner PierreTV(C)2270
Gouveia RomarinhoGouveia RomarinhoAM(PTC)2563
Barbosa RafinhaBarbosa RafinhaDM,AM,F(T),TV(PT)2465
Rodrigo CariocaRodrigo CariocaAM(PTC)2565
Rocha FelipinhoRocha FelipinhoAM,F(PT)2270