Full Name: Ekain Azkune Astarloza
Tên áo: AZKUNE
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 24 (Jan 26, 2001)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 68
CLB: Bilbao Athletic
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 19, 2024 | Bilbao Athletic | 76 |
Jul 18, 2024 | Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic | 76 |
Jul 12, 2024 | Real Sociedad | 76 |
Jul 5, 2024 | Real Sociedad | 65 |
Jun 2, 2024 | Real Sociedad | 65 |
Jun 1, 2024 | Real Sociedad | 65 |
Nov 29, 2023 | Real Sociedad đang được đem cho mượn: Real Sociedad B | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
TV,AM(C) | 21 | 73 | ||||
GK | 17 | 65 | ||||
HV,DM(PT) | 20 | 75 | ||||
DM,TV(C) | 21 | 70 | ||||
Ekain Azkune | AM(PT),F(PTC) | 24 | 76 | |||
DM,TV(C) | 19 | 70 | ||||
AM,F(PT) | 19 | 76 | ||||
AM(PT),F(PTC) | 16 | 65 | ||||
HV(C) | 21 | 70 | ||||
28 | TV,AM(C) | 20 | 77 | |||
AM(PTC) | 20 | 76 | ||||
AM,F(PT) | 21 | 76 | ||||
AM,F(PT) | 22 | 75 | ||||
HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 65 | ||||
HV(C) | 21 | 65 | ||||
TV,AM(C) | 20 | 65 | ||||
HV(PTC),DM(PT) | 23 | 73 | ||||
HV(T),DM,TV(TC) | 24 | 76 | ||||
34 | GK | 21 | 70 | |||
4 | HV(C) | 21 | 70 | |||
HV(TC) | 21 | 65 | ||||
TV,AM(C) | 19 | 65 | ||||
F(C) | 21 | 70 | ||||
F(C) | 19 | 70 | ||||
25 | GK | 20 | 65 |