8
Florent RAMADANI

Full Name: Florent Ramadani

Tên áo:

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 24 (Aug 27, 2000)

Quốc gia: Bắc Macedonia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: KF Shkëndija 79

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

KF Shkëndija 79 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
95
Davor TaleskiDavor TaleskiHV(C)2974
7
Besart IbraimiBesart IbraimiAM(PT),F(PTC)3880
1
Kostadin ZahovKostadin ZahovGK3778
28
Kamer QakaKamer QakaDM,TV(C)3080
Liridon LatifiLiridon LatifiTV,AM(PT)3175
Daouda BambaDaouda BambaAM(PT),F(PTC)3078
Adamu AlhassanAdamu AlhassanDM,TV(C)2475
5
Klisman CakeKlisman CakeHV(C)2575
17
Adenis ShalaAdenis ShalaTV,AM(PT)2670
Reshat Ramadani
Dynamo Kyiv
HV,DM,TV(C)2173
Stefan KocevStefan KocevHV(PC)3172
Ronaldo WebsterRonaldo WebsterAM(PTC),F(PT)2375
2
Aleksander TrumciAleksander TrumciHV,DM,TV(P)2477
85
Mevlan AdiliMevlan AdiliHV(C)3175
8
Florent RamadaniFlorent RamadaniDM,TV,AM(C)2475