Full Name: Azad Toptik
Tên áo: TOPTIK
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (Feb 12, 1999)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2022 | Ankaraspor | 70 |
Feb 14, 2022 | Ankaraspor | 70 |
Apr 30, 2021 | Ankaraspor | 70 |
Apr 1, 2020 | Kasimpaşa SK | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
39 | Ibrahim Sürgülü | HV,DM(C) | 31 | 70 | ||
77 | Recep Yemişçi | HV(C) | 25 | 74 | ||
99 | Utku Sen | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | ||
9 | Hamza Gur | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 | ||
Dogukan Efe | TV,AM(C) | 22 | 73 | |||
22 | Batuhan Kirdaroglu | AM(PT) | 23 | 72 | ||
6 | Fatih Kizilkaya | HV,DM(C) | 21 | 70 | ||
Bayram Kilic | GK | 19 | 60 | |||
Ali Riza Kilic | TV(C),AM(PTC) | 22 | 70 | |||
18 | DM,TV(C) | 20 | 70 |