Full Name: Lassi Järvenpää
Tên áo: JARVENPAA
Vị trí: HV(PC),DM(P)
Chỉ số: 74
Tuổi: 28 (Oct 28, 1996)
Quốc gia: Phần Lan
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 20, 2024 | FC Lahti | 74 |
Jan 2, 2022 | FC Lahti | 74 |
Apr 21, 2021 | Inter Turku | 74 |
Nov 25, 2019 | IFK Mariehamn | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Matias Vainionpää | HV(TC) | 23 | 73 | ||
11 | Otso Koskinen | AM,F(C) | 21 | 74 | ||
3 | Daniel Koskipalo | HV,DM,TV(P) | 21 | 73 | ||
30 | Anton Munukka | GK | 20 | 68 | ||
24 | Asaad Babiker | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
10 | Eemeli Virta | DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
16 | Julius Tauriainen | HV,DM,TV(PT) | 23 | 74 | ||
8 | Riku Selander | HV(PTC),DM(PT) | 30 | 75 | ||
22 | Lucas Morais | AM(PTC),F(PT) | 27 | 74 | ||
18 | Viljami Jokiranta | AM,F(PT) | 18 | 63 | ||
31 | Osku Maukonen | GK | 17 | 70 | ||
17 | Tommi Jantti | TV(C),AM(PC) | 24 | 70 | ||
14 | Eemil Laamanen | HV(C) | 19 | 68 | ||
25 | Topias Inkinen | HV(PC) | 21 | 65 | ||
77 | Tobias Karkulowski | HV(PTC) | 20 | 63 |