Full Name: José Diogo Bessa Rocha Ferreira
Tên áo: BESSA
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 26 (Jan 16, 1999)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 58
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 24, 2023 | CF La Nucía | 73 |
May 3, 2022 | CF La Nucía | 73 |
Aug 23, 2021 | FC Porto | 73 |
Jul 15, 2021 | FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B | 73 |
Mar 20, 2020 | FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B | 70 |
Jan 29, 2019 | FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | García Fofo | AM,F(C) | 35 | 77 | |
9 | ![]() | Mariano Sanz | F(C) | 35 | 77 | |
16 | ![]() | Mario Robles | HV(C) | 29 | 77 | |
![]() | Juan Delgado | F(PTC) | 31 | 76 | ||
5 | ![]() | Thomas Dasquet | HV,DM(C) | 30 | 75 | |
4 | ![]() | Kevin Toner | HV(C) | 28 | 76 | |
15 | ![]() | Álex Salto | HV(C) | 28 | 73 | |
6 | ![]() | Jasper Ter Heide | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 76 | |
3 | ![]() | Jorge Valín | HV,DM,TV(P) | 25 | 65 | |
2 | ![]() | Fernando Pajarero | HV(PC) | 36 | 73 |