Full Name: George Matthew Hornshaw
Tên áo: HORNSHAW
Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 24 (Jan 20, 2000)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 74
CLB: Gainsborough Trinity
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 3, 2021 | Gainsborough Trinity | 65 |
Oct 12, 2020 | Scunthorpe United | 65 |
Oct 7, 2020 | Scunthorpe United | 63 |
Feb 27, 2020 | Scunthorpe United | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dayle Southwell | AM(PT),F(PTC) | 30 | 65 | |||
Alex Simmons | F(PTC) | 28 | 67 | |||
Cieron Keane | HV,DM(T) | 27 | 65 | |||
Stefan Galinski | HV(C) | 30 | 63 | |||
Lewis Butroid | HV,DM,TV(T) | 24 | 68 | |||
Tyler Hamilton | TV,AM(PT) | 25 | 67 | |||
Fraser Preston | AM,F(PTC) | 25 | 68 | |||
George Hornshaw | HV,DM(P),TV(PC) | 24 | 65 | |||
Connor Shanks | AM(PTC) | 22 | 60 | |||
GK | 22 | 65 | ||||
GK | 21 | 60 | ||||
Jack Moore-Billam | AM(PTC) | 20 | 60 | |||
TV(C) | 19 | 63 | ||||
HV,DM,TV(C) | 18 | 63 |