Full Name: Craig Malcolm
Tên áo: MALCOLM
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 64
Tuổi: 37 (Dec 30, 1986)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 63
CLB: Cumbernauld Colts
Squad Number: 16
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 25, 2024 | Cumbernauld Colts | 64 |
Jul 11, 2023 | Stranraer | 64 |
Jul 4, 2023 | Stranraer | 65 |
Jun 25, 2023 | Stranraer | 65 |
Oct 31, 2022 | Stranraer | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Stephen O'Neill | TV,AM(P) | 30 | 73 | ||
16 | Craig Malcolm | AM,F(C) | 37 | 64 | ||
Reg Mclaren | F(C) | 25 | 60 | |||
5 | Callum Home | HV(PC) | 32 | 64 | ||
10 | Billy Mortimer | AM,F(PT) | 27 | 63 | ||
7 | Callum Wilson | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 63 | ||
16 | Marky Munro | HV,DM(P) | 23 | 64 | ||
Robbie Mcgale | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 24 | 62 |