Full Name: Tomás Jursa
Tên áo: JURSA
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Mar 9, 1989)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 11, 2022 | Fotbal Třinec | 73 |
Oct 11, 2022 | Fotbal Třinec | 73 |
Nov 18, 2021 | MFK Karviná | 73 |
Nov 11, 2020 | MFK Karviná | 78 |
May 17, 2019 | SFC Opava | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Jakub Habusta | HV,DM(C) | 30 | 75 | ||
12 | Martin Foltyn | TV(C) | 30 | 73 | ||
Jiri Adamuska | GK | 30 | 75 | |||
6 | Lukas Holik | AM,F(PTC) | 31 | 75 | ||
21 | Ondrej Machuca | DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
9 | Václav Jurena | AM,F(C) | 33 | 76 | ||
4 | Matej Hybl | HV,DM(T) | 29 | 73 | ||
8 | Bernardinho Tetteh | AM(PTC),F(PT) | 27 | 73 | ||
Rene Dedic | F(C) | 30 | 75 |