Full Name: Sho Hanai
Tên áo: HANAI
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Nov 10, 1989)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 66
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 2, 2023 | Kataller Toyama | 73 |
Apr 30, 2021 | Kataller Toyama | 73 |
Apr 30, 2021 | Kataller Toyama | 77 |
Nov 13, 2014 | Tokushima Vortis | 77 |
Mar 8, 2014 | Tokushima Vortis | 77 |
May 8, 2013 | Tokushima Vortis | 76 |
May 8, 2013 | Tokushima Vortis | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | ![]() | Yosuke Kawai | HV(PT),DM,TV(PTC) | 35 | 75 | |
22 | ![]() | Nobuyuki Shiina | TV(C) | 33 | 72 | |
19 | ![]() | Daiki Yagishita | F(C) | 29 | 70 | |
18 | ![]() | Shota Kawanishi | TV,AM,F(C) | 36 | 75 | |
20 | ![]() | Musashi Oyama | AM(PTC) | 26 | 70 | |
6 | ![]() | Teppei Usui | TV(C) | 33 | 76 | |
17 | ![]() | Hiroyuki Tsubokawa | DM,TV(C) | 28 | 68 | |
48 | ![]() | Keita Ueda | DM,TV(C) | 22 | 70 | |
2 | ![]() | Kosei Wakimoto | HV,DM(C) | 31 | 73 |