Full Name: Jakub Habusta
Tên áo: HABUSTA
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 30 (May 3, 1993)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 76
CLB: Fotbal Třinec
Squad Number: 16
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 11, 2022 | Fotbal Třinec | 75 |
Feb 11, 2021 | Fotbal Třinec | 75 |
Sep 11, 2020 | Fotbal Třinec | 74 |
Aug 23, 2020 | Fotbal Třinec | 73 |
Nov 11, 2019 | GKS Katowice | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Jakub Habusta | HV,DM(C) | 30 | 75 | ||
12 | Martin Foltyn | TV(C) | 30 | 73 | ||
Jiri Adamuska | GK | 30 | 75 | |||
6 | Lukas Holik | AM,F(PTC) | 31 | 75 | ||
21 | Ondrej Machuca | DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
9 | Václav Jurena | AM,F(C) | 33 | 76 | ||
4 | Matej Hybl | HV,DM(T) | 29 | 73 | ||
8 | Bernardinho Tetteh | AM(PTC),F(PT) | 27 | 73 | ||
Rene Dedic | F(C) | 30 | 75 |