Full Name: Jakub Habusta
Tên áo: HABUSTA
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 31 (May 3, 1993)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 76
CLB: Fotbal Třinec
Squad Number: 16
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 11, 2022 | Fotbal Třinec | 75 |
Feb 11, 2021 | Fotbal Třinec | 75 |
Sep 11, 2020 | Fotbal Třinec | 74 |
Aug 23, 2020 | Fotbal Třinec | 73 |
Nov 11, 2019 | GKS Katowice | 73 |
Jul 11, 2019 | GKS Katowice | 74 |
Jan 29, 2019 | GKS Katowice | 76 |
Aug 31, 2017 | Odra Opole | 76 |
Jun 2, 2016 | Sigma Olomouc | 76 |
Jun 1, 2016 | Sigma Olomouc | 76 |
Nov 9, 2015 | Sigma Olomouc đang được đem cho mượn: Sigma Olomouc B | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | ![]() | Jakub Habusta | HV,DM(C) | 31 | 75 | |
12 | ![]() | Martin Foltyn | TV(C) | 31 | 73 | |
![]() | Jiri Adamuska | GK | 31 | 75 | ||
6 | ![]() | Lukas Holik | AM,F(PTC) | 32 | 75 | |
21 | ![]() | Ondrej Machuca | DM,TV(C) | 28 | 73 | |
9 | ![]() | Václav Jurena | AM,F(C) | 34 | 76 | |
4 | ![]() | Matej Hybl | HV,DM(T) | 30 | 73 | |
8 | ![]() | Bernardinho Tetteh | AM(PTC),F(PT) | 28 | 73 | |
![]() | Rene Dedic | F(C) | 31 | 75 |