Full Name: Dean Watson
Tên áo: WATSON
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 25 (Sep 20, 1999)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 22, 2023 | Gretna 2008 | 60 |
Feb 9, 2019 | Gretna 2008 | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | David Cox | AM,F(PTC) | 36 | 66 | ||
![]() | Jack Dickinson | HV(C) | 27 | 62 | ||
![]() | Robbie Ivison | TV(C) | 24 | 61 | ||
![]() | Ronan Kearney | TV,AM(PT) | 25 | 60 | ||
![]() | Lewis Bell | TV,AM(PT) | 22 | 60 | ||
![]() | Iain Anderson | F(C) | 32 | 64 | ||
![]() | Roan Steele | HV(PC) | 22 | 62 | ||
![]() | Tarek Abed | HV,DM(P) | 22 | 61 | ||
![]() | Joe Dixon | AM(PT),F(PTC) | 20 | 60 | ||
![]() | Cameron Mulvanny | TV(C) | 19 | 60 | ||
![]() | Kayn Cranston | TV,AM(T) | 20 | 60 |