Full Name: Mark Gallagher
Tên áo: GALLAGHER
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 64
Tuổi: 23 (Feb 12, 2001)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 56
CLB: Cove Rangers
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 11, 2024 | Cove Rangers | 64 |
Jun 4, 2024 | Cove Rangers | 60 |
Jun 2, 2024 | Cove Rangers | 60 |
Jun 1, 2024 | Cove Rangers | 60 |
Feb 1, 2024 | Cove Rangers đang được đem cho mượn: Elgin City | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Fraser Fyvie | DM,TV,AM(C) | 31 | 72 | ||
9 | Mitch Megginson | AM(PT),F(PTC) | 32 | 74 | ||
3 | Michael Doyle | HV(PC) | 33 | 72 | ||
1 | Nick Suman | GK | 24 | 70 | ||
Mark Gallagher | DM,TV(C) | 23 | 64 | |||
21 | Declan Glass | TV(C),AM(PTC) | 24 | 73 | ||
Luke Strachan | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 66 | |||
17 | Josh Kerr | HV(PC) | 26 | 68 | ||
21 | Balint Demus | GK | 22 | 66 | ||
8 | Blair Yule | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 70 | ||
4 | Connor Scully | DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
HV(C) | 20 | 62 | ||||
TV,AM(C) | 19 | 63 | ||||
15 | Arron Darge | HV(PC) | 21 | 68 | ||
6 | Will Gillingham | HV(C) | 26 | 68 | ||
23 | Jack Robertson | GK | 19 | 60 | ||
Milosz Ochmanski | HV(TC) | 18 | 60 | |||
DM,TV(C) | 18 | 65 | ||||
TV,AM(C) | 18 | 65 |