Full Name: Max Bramley
Tên áo: BRAMLEY
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 27 (Nov 11, 1997)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 31, 2024 | Barwell FC | 65 |
Jan 21, 2020 | Barwell FC | 65 |
Jun 11, 2019 | Leicester City | 65 |
Jun 2, 2019 | Leicester City | 65 |
Jun 1, 2019 | Leicester City | 65 |
Dec 19, 2018 | Leicester City đang được đem cho mượn: AFC Telford United | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Scott Mcmanus | HV(TC) | 35 | 68 | ||
![]() | Lathaniel Rowe-Turner | HV(TC),DM(T) | 35 | 68 | ||
![]() | Dan Holman | F(C) | 34 | 65 | ||
![]() | Koby Arthur | AM(PTC) | 29 | 67 | ||
![]() | Tyrell Waite | AM(PT),F(PTC) | 30 | 68 | ||
![]() | Ahmed Obeng | AM(PT),F(PTC) | 33 | 65 | ||
![]() | Cieron Keane | HV,DM(T) | 28 | 65 | ||
![]() | Tristan Dunkley | F(PTC) | 32 | 65 | ||
![]() | Malakai Reeve | HV(C) | 20 | 65 |